Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬
Pinyin: yáng
Meanings: To fly up, toss up; spread or disseminate., Bay lên, tung lên; phát tán, lan truyền., ①簸动,向上播散:扬水。扬场(cháng)。扬汤止沸。*②高举,向上:扬手。扬帆。趾高气扬。扬眉吐气。*③在空中飘动:飘扬。*④称颂,传播:扬言。扬威。颂扬。扬弃。扬名。*⑤姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 扌
Chinese meaning: ①簸动,向上播散:扬水。扬场(cháng)。扬汤止沸。*②高举,向上:扬手。扬帆。趾高气扬。扬眉吐气。*③在空中飘动:飘扬。*④称颂,传播:扬言。扬威。颂扬。扬弃。扬名。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: dương
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng để diễn tả hành động đưa một vật nào đó lên cao hoặc làm cho nó bay đi.
Example: 他扬了扬手中的纸。
Example pinyin: tā yáng le yáng shǒu zhōng de zhǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy vung vẩy tờ giấy trong tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay lên, tung lên; phát tán, lan truyền.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fly up, toss up; spread or disseminate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扬水。扬场(cháng)。扬汤止沸
扬手。扬帆。趾高气扬。扬眉吐气
飘扬
扬言。扬威。颂扬。扬弃。扬名
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!