Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托盘
Pinyin: tuō pán
Meanings: A tray used to carry items, often in restaurants or when serving food and drinks., Khay đựng đồ, thường dùng trong nhà hàng hoặc khi phục vụ đồ ăn, thức uống., ①盛碗碟之盘子,多为长方形,木制或金属制。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 乇, 扌, 皿, 舟
Chinese meaning: ①盛碗碟之盘子,多为长方形,木制或金属制。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng sau các động từ như 端 (bưng), 拿 (cầm).
Example: 服务员用托盘端来了饮料。
Example pinyin: fú wù yuán yòng tuō pán duān lái le yǐn liào 。
Tiếng Việt: Nhân viên phục vụ dùng khay mang đồ uống tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khay đựng đồ, thường dùng trong nhà hàng hoặc khi phục vụ đồ ăn, thức uống.
Nghĩa phụ
English
A tray used to carry items, often in restaurants or when serving food and drinks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛碗碟之盘子,多为长方形,木制或金属制
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!