Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扣环
Pinyin: kòu huán
Meanings: Buckle or clasp used to connect two parts together (e.g., on belts, bags)., Vòng khóa dùng để móc vào nhau (ví dụ như trên thắt lưng, túi xách...), ①卡簧,一种金属丝环,末端相交处不焊接,用于联接珠宝。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 扌, 不, 王
Chinese meaning: ①卡簧,一种金属丝环,末端相交处不焊接,用于联接珠宝。
Grammar: Danh từ đơn giản, có thể sử dụng trong câu làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 这个包的扣环很结实。
Example pinyin: zhè ge bāo de kòu huán hěn jiē shi 。
Tiếng Việt: Cái khóa móc của túi này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng khóa dùng để móc vào nhau (ví dụ như trên thắt lưng, túi xách...)
Nghĩa phụ
English
Buckle or clasp used to connect two parts together (e.g., on belts, bags).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卡簧,一种金属丝环,末端相交处不焊接,用于联接珠宝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!