Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扫脸
Pinyin: sǎo liǎn
Meanings: Facial scanning (commonly used in facial recognition technology)., Quét mặt (thường dùng trong công nghệ nhận diện khuôn mặt)., ①[方言]丢面子。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 彐, 扌, 佥, 月
Chinese meaning: ①[方言]丢面子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ cao hoặc bảo mật sinh trắc học.
Example: 请对准镜头进行扫脸认证。
Example pinyin: qǐng duì zhǔn jìng tóu jìn xíng sǎo liǎn rèn zhèng 。
Tiếng Việt: Vui lòng hướng vào ống kính để tiến hành quét mặt xác thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quét mặt (thường dùng trong công nghệ nhận diện khuôn mặt).
Nghĩa phụ
English
Facial scanning (commonly used in facial recognition technology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]丢面子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!