Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 托架

Pinyin: tuō jià

Meanings: A stand or support used to place or hold an object., Giá đỡ, kệ dùng để đặt hoặc nâng đỡ vật dụng nào đó., ①装载重物的装轮子的支架。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乇, 扌, 加, 木

Chinese meaning: ①装载重物的装轮子的支架。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ vật dụng cụ thể, thường đứng sau các tính từ miêu tả nó như 稳固的 (vững chắc), 可靠的 (đáng tin cậy).

Example: 这个相机需要一个稳固的托架。

Example pinyin: zhè ge xiàng jī xū yào yí gè wěn gù de tuō jià 。

Tiếng Việt: Cái máy ảnh này cần một giá đỡ vững chắc.

托架
tuō jià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá đỡ, kệ dùng để đặt hoặc nâng đỡ vật dụng nào đó.

A stand or support used to place or hold an object.

装载重物的装轮子的支架

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

托架 (tuō jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung