Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托运
Pinyin: tuō yùn
Meanings: To ship goods or luggage through a transportation service., Gửi hàng hóa hoặc hành lý qua dịch vụ vận chuyển., ①委托交通部门运送行李货物等。[例]在那里由这只船托运我的缝纫机。[例]在车站托运皮箱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 乇, 扌, 云, 辶
Chinese meaning: ①委托交通部门运送行李货物等。[例]在那里由这只船托运我的缝纫机。[例]在车站托运皮箱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được vận chuyển như 行李 (hành lý), 货物 (hàng hóa).
Example: 他把行李托运到机场。
Example pinyin: tā bǎ xíng li tuō yùn dào jī chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gửi hành lý đến sân bay qua dịch vụ vận chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi hàng hóa hoặc hành lý qua dịch vụ vận chuyển.
Nghĩa phụ
English
To ship goods or luggage through a transportation service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
委托交通部门运送行李货物等。在那里由这只船托运我的缝纫机。在车站托运皮箱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!