Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬剧
Pinyin: yáng jù
Meanings: Yangzhou opera, a traditional Chinese theatrical art form., Kịch Dương Châu, một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Trung Quốc., ①江苏省地方戏曲剧种之一,原名“维扬戏”,流行于扬州一带。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 刂, 居
Chinese meaning: ①江苏省地方戏曲剧种之一,原名“维扬戏”,流行于扬州一带。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ loại hình nghệ thuật dân gian.
Example: 今晚有一场精彩的扬剧表演。
Example pinyin: jīn wǎn yǒu yì chǎng jīng cǎi de yáng jù biǎo yǎn 。
Tiếng Việt: Tối nay có một buổi biểu diễn kịch Dương Châu đặc sắc.

📷 opera Trung Quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kịch Dương Châu, một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Yangzhou opera, a traditional Chinese theatrical art form.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
江苏省地方戏曲剧种之一,原名“维扬戏”,流行于扬州一带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
