Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扩印

Pinyin: kuò yìn

Meanings: To enlarge and reprint (photos)., Phóng to và in lại (ảnh), ①放大和印制照片(多指放、印彩色照片)。[例]承接冲洗、扩印彩色照片业务。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 广, 扌, 卩

Chinese meaning: ①放大和印制照片(多指放、印彩色照片)。[例]承接冲洗、扩印彩色照片业务。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc xử lý hình ảnh.

Example: 你可以帮我扩印这张照片吗?

Example pinyin: nǐ kě yǐ bāng wǒ kuò yìn zhè zhāng zhào piàn ma ?

Tiếng Việt: Bạn có thể giúp tôi phóng to và in lại bức ảnh này không?

扩印
kuò yìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phóng to và in lại (ảnh)

To enlarge and reprint (photos).

放大和印制照片(多指放、印彩色照片)。承接冲洗、扩印彩色照片业务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扩印 (kuò yìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung