Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 执法

Pinyin: zhí fǎ

Meanings: To enforce laws and ensure compliance with legal regulations., Thực thi pháp luật, đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý., ①执掌法律;行使法律权力。[例]执法不严使坏人有隙可乘。[例]执行法令的官吏。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丸, 扌, 去, 氵

Chinese meaning: ①执掌法律;行使法律权力。[例]执法不严使坏人有隙可乘。[例]执行法令的官吏。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ cơ quan hoặc cá nhân thực thi pháp luật.

Example: 警察的职责是执法。

Example pinyin: jǐng chá de zhí zé shì zhí fǎ 。

Tiếng Việt: Trách nhiệm của cảnh sát là thực thi pháp luật.

执法
zhí fǎ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực thi pháp luật, đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý.

To enforce laws and ensure compliance with legal regulations.

执掌法律;行使法律权力。执法不严使坏人有隙可乘。执行法令的官吏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

执法 (zhí fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung