Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打通
Pinyin: dǎ tōng
Meanings: To clear a path or establish complete communication., Thông suốt, mở đường hoặc kết nối hoàn toàn (về mặt vật lý hoặc ý nghĩa trừu tượng), ①打开通路。*②建立关系;建立联系。*③清除通道的阻碍物或障碍物。*④(电话)接通。[例]打通了长途电话。*⑤引向正确的道路或方向(如通过解释)。[例]打通他的思想。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 扌, 甬, 辶
Chinese meaning: ①打开通路。*②建立关系;建立联系。*③清除通道的阻碍物或障碍物。*④(电话)接通。[例]打通了长途电话。*⑤引向正确的道路或方向(如通过解释)。[例]打通他的思想。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả trong ngữ cảnh cụ thể (như đào đường) hoặc trừu tượng (như giao tiếp).
Example: 经过努力,他终于打通了事业发展的重要关卡。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā zhōng yú dǎ tōng liǎo shì yè fā zhǎn de zhòng yào guān qiǎ 。
Tiếng Việt: Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã vượt qua được trở ngại quan trọng trong sự nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông suốt, mở đường hoặc kết nối hoàn toàn (về mặt vật lý hoặc ý nghĩa trừu tượng)
Nghĩa phụ
English
To clear a path or establish complete communication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打开通路
建立关系;建立联系
清除通道的阻碍物或障碍物
(电话)接通。打通了长途电话
引向正确的道路或方向(如通过解释)。打通他的思想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!