Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扣眼

Pinyin: kòu yǎn

Meanings: Buttonhole where a button is attached., Lỗ khuy áo nơi gắn nút (nút áo)., ①套住纽扣的小孔。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 扌, 目, 艮

Chinese meaning: ①套住纽扣的小孔。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong ngữ cảnh may mặc hoặc trang phục.

Example: 这件衣服的扣眼有点小。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de kòu yǎn yǒu diǎn xiǎo 。

Tiếng Việt: Những cái khuy áo trên chiếc áo này hơi nhỏ.

扣眼
kòu yǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ khuy áo nơi gắn nút (nút áo).

Buttonhole where a button is attached.

套住纽扣的小孔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扣眼 (kòu yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung