Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扣眼

Pinyin: kòu yǎn

Meanings: Buttonhole where a button is attached., Lỗ khuy áo nơi gắn nút (nút áo)., ①套住纽扣的小孔。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 扌, 目, 艮

Chinese meaning: ①套住纽扣的小孔。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong ngữ cảnh may mặc hoặc trang phục.

Example: 这件衣服的扣眼有点小。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de kòu yǎn yǒu diǎn xiǎo 。

Tiếng Việt: Những cái khuy áo trên chiếc áo này hơi nhỏ.

扣眼 - kòu yǎn
扣眼
kòu yǎn

📷 Boutonniere trên sàn gỗ. Phụ kiện cưới. Sự chuẩn bị của cô dâu. Concept buổi sáng đám cưới

扣眼
kòu yǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ khuy áo nơi gắn nút (nút áo).

Buttonhole where a button is attached.

套住纽扣的小孔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...