Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4411 to 4440 of 12092 total words

忌嘴
jì zuǐ
Kiêng ăn uống một số thứ vì lý do sức kh...
忌日
jì rì
Ngày giỗ, ngày mất của một người nào đó.
忌讳
jì huì
Sự kiêng kỵ; việc tránh nói hoặc làm điề...
忍不住
rěn bu zhù
Không thể nhịn được
忍俊
rěn jùn
Cố gắng nhịn cười.
忍心
rěn xīn
Nhẫn tâm, làm việc gì tàn nhẫn hoặc vô t...
忍苦耐劳
rěn kǔ nài láo
Chịu đựng vất vả, chăm chỉ làm việc.
忍饥受饿
rěn jī shòu è
Chịu đói khát, nhịn ăn uống trong thời g...
忍饥挨饿
rěn jī āi è
Chịu đựng cơn đói và khốn khổ vì thiếu t...
忐忑不安
tǎn tè bù ān
Lo lắng bất an, không yên lòng.
zhì
Ý chí, hoài bão; ghi chép
志同道合
zhì tóng dào hé
Cùng chí hướng, cùng quan điểm sống hoặc...
志士
zhì shì
Người có chí lớn, chiến sĩ vì lý tưởng.
忘怀
wàng huái
Không thể quên; luôn nhớ mãi.
忘本
wàng běn
Quên gốc, quên đi nguồn cội hoặc những đ...
忠心
zhōng xīn
Lòng trung thành, tận tâm.
忠臣
zhōng chén
Quan lại trung thành với vua hoặc đất nư...
忠言
zhōng yán
Lời khuyên chân thành và trung thực.
忠贞
zhōng zhēn
Trung thành và kiên định.
忠顺
zhōng shùn
Vừa trung thành vừa thuận phục.
忠魂
zhōng hún
Linh hồn của người trung thành, biểu tượ...
忧劳
yōu láo
Sự lo lắng vất vả, làm việc quá sức vì l...
忧容
yōu róng
Gương mặt buồn rầu, lo lắng.
忧思
yōu sī
Suy nghĩ lo lắng, ưu tư.
忧患
yōu huàn
Những lo lắng và nguy hiểm tiềm tàng.
忧愤
yōu fèn
Buồn bã và căm phẫn.
忧色
yōu sè
Vẻ mặt lo lắng, buồn phiền.
快事
kuài shì
Việc làm vui vẻ, đáng hài lòng.
快人快语
kuài rén kuài yǔ
Người nói chuyện thẳng thắn, không vòng ...
快心
kuài xīn
Vui lòng, vừa ý.

Showing 4411 to 4440 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...