Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忠贞

Pinyin: zhōng zhēn

Meanings: Loyal and steadfast., Trung thành và kiên định., ①忠诚坚贞。[例]忠贞不渝。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 中, 心, ⺊, 贝

Chinese meaning: ①忠诚坚贞。[例]忠贞不渝。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng miêu tả lòng trung thành hoặc tình cảm bền vững.

Example: 她对爱情忠贞不渝。

Example pinyin: tā duì ài qíng zhōng zhēn bù yú 。

Tiếng Việt: Cô ấy trung thành và kiên định trong tình yêu.

忠贞
zhōng zhēn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung thành và kiên định.

Loyal and steadfast.

忠诚坚贞。忠贞不渝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忠贞 (zhōng zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung