Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忘本

Pinyin: wàng běn

Meanings: To forget one’s roots or origins; to forget the basics., Quên gốc, quên đi nguồn cội hoặc những điều cơ bản ban đầu., ①忘掉自己本来的情况或事物的本源。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亡, 心, 本

Chinese meaning: ①忘掉自己本来的情况或事物的本源。

Grammar: Động từ, thường mang nghĩa phê phán nếu ai đó quên đi nguồn gốc hoặc giá trị ban đầu.

Example: 无论走到哪里,都不能忘本。

Example pinyin: wú lùn zǒu dào nǎ lǐ , dōu bù néng wàng běn 。

Tiếng Việt: Dù đi đâu, cũng không được quên gốc.

忘本
wàng běn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên gốc, quên đi nguồn cội hoặc những điều cơ bản ban đầu.

To forget one’s roots or origins; to forget the basics.

忘掉自己本来的情况或事物的本源

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忘本 (wàng běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung