Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忍饥挨饿
Pinyin: rěn jī āi è
Meanings: To endure hunger and suffering due to lack of food., Chịu đựng cơn đói và khốn khổ vì thiếu thức ăn., ①忍受饥饿。形容极其贫困,苦苦度日。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 刃, 心, 几, 饣, 扌, 矣, 我
Chinese meaning: ①忍受饥饿。形容极其贫困,苦苦度日。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语). Có ý nghĩa tương tự 忍饥受饿 nhưng nhấn mạnh hơn vào khía cạnh đau khổ.
Example: 那些难民每天都在忍饥挨饿。
Example pinyin: nà xiē nàn mín měi tiān dōu zài rěn jī āi è 。
Tiếng Việt: Những người tị nạn hàng ngày đều phải chịu đói khát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng cơn đói và khốn khổ vì thiếu thức ăn.
Nghĩa phụ
English
To endure hunger and suffering due to lack of food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忍受饥饿。形容极其贫困,苦苦度日
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế