Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忠臣

Pinyin: zhōng chén

Meanings: A loyal official to the king or country., Quan lại trung thành với vua hoặc đất nước., ①忠于君主,为君主效忠的官吏。[例]忠臣之分。——《史记·屈原贾生列传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 中, 心, 臣

Chinese meaning: ①忠于君主,为君主效忠的官吏。[例]忠臣之分。——《史记·屈原贾生列传》。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ một loại nhân vật cụ thể trong xã hội phong kiến.

Example: 历史上有许多著名的忠臣。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō zhù míng de zhōng chén 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều quan lại trung thành nổi tiếng.

忠臣
zhōng chén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại trung thành với vua hoặc đất nước.

A loyal official to the king or country.

忠于君主,为君主效忠的官吏。忠臣之分。——《史记·屈原贾生列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忠臣 (zhōng chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung