Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忧思
Pinyin: yōu sī
Meanings: Thoughts of worry or concern., Suy nghĩ lo lắng, ưu tư., ①忧虑。[例]日夜忧思。*②忧虑的心绪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 尤, 忄, 心, 田
Chinese meaning: ①忧虑。[例]日夜忧思。*②忧虑的心绪。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, biểu đạt trạng thái suy nghĩ nhiều về những điều đáng lo ngại.
Example: 夜晚的寂静让他陷入深深的忧思。
Example pinyin: yè wǎn de jì jìng ràng tā xiàn rù shēn shēn de yōu sī 。
Tiếng Việt: Sự tĩnh lặng của đêm khuya khiến anh ấy rơi vào những suy tư lo lắng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ lo lắng, ưu tư.
Nghĩa phụ
English
Thoughts of worry or concern.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧虑。日夜忧思
忧虑的心绪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!