Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忧色

Pinyin: yōu sè

Meanings: A worried or sad expression., Vẻ mặt lo lắng, buồn phiền., ①忧愁的容色。[例]面有忧色。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 尤, 忄, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①忧愁的容色。[例]面有忧色。

Grammar: Danh từ chỉ trạng thái biểu cảm trên khuôn mặt.

Example: 他脸上带着忧色。

Example pinyin: tā liǎn shàng dài zhe yōu sè 。

Tiếng Việt: Trên khuôn mặt anh ấy hiện rõ vẻ lo lắng.

忧色
yōu sè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ mặt lo lắng, buồn phiền.

A worried or sad expression.

忧愁的容色。面有忧色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忧色 (yōu sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung