Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忧劳
Pinyin: yōu láo
Meanings: Hard work and worry; overexertion due to concerns., Sự lo lắng vất vả, làm việc quá sức vì lo toan., ①忧患劳苦。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 尤, 忄, 力
Chinese meaning: ①忧患劳苦。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự mệt mỏi do lao lực và lo âu kéo dài.
Example: 多年的忧劳让他身体垮了。
Example pinyin: duō nián de yōu láo ràng tā shēn tǐ kuǎ le 。
Tiếng Việt: Nhiều năm lo toan vất vả đã khiến cơ thể ông ấy suy sụp.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự lo lắng vất vả, làm việc quá sức vì lo toan.
Nghĩa phụ
English
Hard work and worry; overexertion due to concerns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧患劳苦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
