Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忘怀
Pinyin: wàng huái
Meanings: To be unable to forget; to remember forever., Không thể quên; luôn nhớ mãi., ①忘记;不放在心上。[例]忘怀得失。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亡, 心, 不, 忄
Chinese meaning: ①忘记;不放在心上。[例]忘怀得失。
Grammar: Thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ và được dùng với ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
Example: 这件事我难以忘怀。
Example pinyin: zhè jiàn shì wǒ nán yǐ wàng huái 。
Tiếng Việt: Tôi khó có thể quên được chuyện này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể quên; luôn nhớ mãi.
Nghĩa phụ
English
To be unable to forget; to remember forever.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忘记;不放在心上。忘怀得失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!