Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忌日
Pinyin: jì rì
Meanings: The anniversary of a person's death; memorial day., Ngày giỗ, ngày mất của một người nào đó., ①旧指父母及其他亲属逝世的日子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 己, 心, 日
Chinese meaning: ①旧指父母及其他亲属逝世的日子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng liên quan đến tưởng niệm.
Example: 今天是他父亲的忌日。
Example pinyin: jīn tiān shì tā fù qīn de jì rì 。
Tiếng Việt: Hôm nay là ngày giỗ của cha anh ấy.

📷 hộp sọ lấp lánh và mũ trên cùng, và ngày nhà hát văn bản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày giỗ, ngày mất của một người nào đó.
Nghĩa phụ
English
The anniversary of a person's death; memorial day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指父母及其他亲属逝世的日子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
