Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: Aspiration, ambition; to record., Ý chí, hoài bão; ghi chép, ①用本义。记忆。[据]誌,记誌也。——《说文新附》。[据]誌,记也。——《字诂》。[例]亮少警敏,博见图史,一经目辄志于心。——《新唐书》。[合]志而不忘(牢记心中,永远不会忘怀)。*②记录。[例]太古之事灭矣,孰志之哉?——《列子》。[合]志异(记载奇异之事);志怪(记载怪异之事);志记(史书中的志和记)。*③做记号。[例]既出,得其船,便扶向路,处处志之。——晋·陶潜《桃花源记》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 士, 心

Chinese meaning: ①用本义。记忆。[据]誌,记誌也。——《说文新附》。[据]誌,记也。——《字诂》。[例]亮少警敏,博见图史,一经目辄志于心。——《新唐书》。[合]志而不忘(牢记心中,永远不会忘怀)。*②记录。[例]太古之事灭矣,孰志之哉?——《列子》。[合]志异(记载奇异之事);志怪(记载怪异之事);志记(史书中的志和记)。*③做记号。[例]既出,得其船,便扶向路,处处志之。——晋·陶潜《桃花源记》。

Hán Việt reading: chí

Grammar: Có thể làm danh từ như 志愿 (nguyện vọng) hoặc động từ như 记志 (ghi chép).

Example: 志向远大。

Example pinyin: zhì xiàng yuǎn dà 。

Tiếng Việt: Hoài bão lớn lao.

zhì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chí, hoài bão; ghi chép

chí

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Aspiration, ambition; to record.

用本义。记忆。誌,记誌也。——《说文新附》。誌,记也。——《字诂》。亮少警敏,博见图史,一经目辄志于心。——《新唐书》。志而不忘(牢记心中,永远不会忘怀)

记录。太古之事灭矣,孰志之哉?——《列子》。志异(记载奇异之事);志怪(记载怪异之事);志记(史书中的志和记)

做记号。既出,得其船,便扶向路,处处志之。——晋·陶潜《桃花源记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

志 (zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung