Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忠魂
Pinyin: zhōng hún
Meanings: The spirit of the loyal, symbolizing undying loyalty., Linh hồn của người trung thành, biểu tượng cho lòng trung thành bất diệt., ①忠勇志士的英魂。[例]万里长空且为忠魂舞。——毛泽东《答李淑一》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 中, 心, 云, 鬼
Chinese meaning: ①忠勇志士的英魂。[例]万里长空且为忠魂舞。——毛泽东《答李淑一》。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng để chỉ phẩm chất hoặc linh hồn của người có lòng trung thành sâu sắc.
Example: 烈士们的忠魂永远活在人们心中。
Example pinyin: liè shì men de zhōng hún yǒng yuǎn huó zài rén men xīn zhōng 。
Tiếng Việt: Linh hồn trung thành của các liệt sĩ sẽ mãi mãi sống trong lòng mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Linh hồn của người trung thành, biểu tượng cho lòng trung thành bất diệt.
Nghĩa phụ
English
The spirit of the loyal, symbolizing undying loyalty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忠勇志士的英魂。万里长空且为忠魂舞。——毛泽东《答李淑一》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!