Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忧容
Pinyin: yōu róng
Meanings: A worried or sad facial expression., Gương mặt buồn rầu, lo lắng., ①忧愁的神情。[例]面带忧容。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 尤, 忄, 宀, 谷
Chinese meaning: ①忧愁的神情。[例]面带忧容。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả diện mạo thể hiện cảm xúc buồn phiền hoặc lo lắng.
Example: 她的忧容让人心疼。
Example pinyin: tā de yōu róng ràng rén xīn téng 。
Tiếng Việt: Gương mặt lo lắng của cô ấy khiến người ta xót xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gương mặt buồn rầu, lo lắng.
Nghĩa phụ
English
A worried or sad facial expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧愁的神情。面带忧容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!