Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4201 to 4230 of 12092 total words

张眼露睛
zhāng yǎn lù jīng
Mắt mở to, biểu lộ sự kinh ngạc hoặc sợ ...
张良借箸
Zhāng Liáng jiè zhù
Chỉ hành động khéo léo nhờ người khác gi...
张袂成帷
zhāng mèi chéng wéi
Áo tay rộng trải thành bức màn, ám chỉ s...
张袂成阴
zhāng mèi chéng yīn
Tay áo giơ lên tạo thành bóng râm, ám ch...
弥合
mí hé
Hàn gắn, sửa chữa những khoảng cách hoặc...
弯头
wān tóu
Phần uốn cong, đầu cong (thường nói về ố...
弯管
wān guǎn
Ống cong
弱柳
ruò liǔ
Cây liễu mềm mại, biểu tượng cho sự yếu ...
弱视
ruò shì
Cận thị hoặc thị lực kém, khả năng nhìn ...
dàn
(danh từ) Viên đạn; (động từ) Bắn, phóng...
dàn / tán
(Dàn) Bắn, phóng; (Tán) Đàn nhạc, chơi đ...
弹体
dàn tǐ
Phần thân của viên đạn hoặc tên lửa.
弹劾
tán hé
Kiện cáo, tố cáo một quan chức vì vi phạ...
弹压
tán yā
Đàn áp, dẹp bỏ bằng vũ lực hoặc biện phá...
弹壳
dàn ké
Vỏ của viên đạn sau khi đã bắn ra.
弹头
dàn tóu
Phần đầu của viên đạn hoặc tên lửa, chứa...
弹夹
dàn jiá
Băng đạn, nơi chứa nhiều viên đạn trong ...
弹子
dàn zi
Viên bi trong ổ khóa hoặc trò chơi bi-a.
弹射
tán shè
Bắn ra, phóng ra (như đạn hoặc vật thể).
强买强卖
qiǎng mǎi qiǎng mài
Ép buộc mua bán bằng vũ lực hoặc áp lực.
强令
qiáng lìng
Ra lệnh cưỡng chế hoặc ép buộc ai làm gì...
强制
qiáng zhì
Bắt buộc, ép buộc.
强力
qiáng lì
Sức mạnh lớn, quyền lực mạnh mẽ.
强劲
qiáng jìng
Mạnh mẽ, dũng mãnh.
强化
qiáng huà
Tăng cường, củng cố.
强度
qiáng dù
Cường độ, mức độ mạnh hay yếu của một sự...
强渡
qiáng dù
Cưỡng ép vượt qua (thường dùng trong bối...
强留
qiǎng liú
Ép buộc ai đó ở lại.
强盗
qiáng dào
Tên cướp, kẻ trộm cắp và cướp bóc người ...
强硬
qiáng yìng
Kiên quyết, cứng rắn (thường nói về lập ...

Showing 4201 to 4230 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...