Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹夹
Pinyin: dàn jiá
Meanings: Magazine; a container that holds multiple bullets in a gun., Băng đạn, nơi chứa nhiều viên đạn trong súng., ①夹子弹用的长条夹。用来将子弹成排夹住,以便压入弹匣。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 单, 弓, 丷, 夫
Chinese meaning: ①夹子弹用的长条夹。用来将子弹成排夹住,以便压入弹匣。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vũ khí hoặc quân sự.
Example: 他的枪里装满了弹夹。
Example pinyin: tā de qiāng lǐ zhuāng mǎn le dàn jiā 。
Tiếng Việt: Súng của anh ấy đã lắp đầy băng đạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băng đạn, nơi chứa nhiều viên đạn trong súng.
Nghĩa phụ
English
Magazine; a container that holds multiple bullets in a gun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夹子弹用的长条夹。用来将子弹成排夹住,以便压入弹匣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!