Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹头
Pinyin: dàn tóu
Meanings: The head of a bullet or missile, containing explosives., Phần đầu của viên đạn hoặc tên lửa, chứa chất nổ hoặc thuốc nổ., ①鱼雷或其他弹种装有炸药、化学战剂或燃烧剂和起爆机构的那一部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 单, 弓, 头
Chinese meaning: ①鱼雷或其他弹种装有炸药、化学战剂或燃烧剂和起爆机构的那一部分。
Grammar: Danh từ, thường thấy trong ngữ cảnh quân sự hoặc khoa học kỹ thuật.
Example: 这枚导弹的弹头威力巨大。
Example pinyin: zhè méi dǎo dàn de tán tóu wēi lì jù dà 。
Tiếng Việt: Phần đầu của tên lửa này có sức công phá rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu của viên đạn hoặc tên lửa, chứa chất nổ hoặc thuốc nổ.
Nghĩa phụ
English
The head of a bullet or missile, containing explosives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鱼雷或其他弹种装有炸药、化学战剂或燃烧剂和起爆机构的那一部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!