Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强渡
Pinyin: qiáng dù
Meanings: To force a crossing (often used in the context of crossing rivers or seas)., Cưỡng ép vượt qua (thường dùng trong bối cảnh vượt sông, biển)., ①强行渡过。[例]强渡大渡河,飞夺卢定桥。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 弓, 虽, 度, 氵
Chinese meaning: ①强行渡过。[例]强渡大渡河,飞夺卢定桥。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ địa lý hoặc vị trí cụ thể như '河' (sông), '海' (biển).
Example: 红军强渡大渡河。
Example pinyin: hóng jūn qiáng dù dà dù hé 。
Tiếng Việt: Quân Hồng Quân đã cưỡng ép vượt qua sông Đại Độ.

📷 Minh họa năm Tỵ 2025 hóa trang thành Jurojin, một trong Bảy vị thần may mắn / tài liệu minh họa (minh họa vector)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cưỡng ép vượt qua (thường dùng trong bối cảnh vượt sông, biển).
Nghĩa phụ
English
To force a crossing (often used in the context of crossing rivers or seas).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强行渡过。强渡大渡河,飞夺卢定桥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
