Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强劲

Pinyin: qiáng jìng

Meanings: Strong and vigorous., Mạnh mẽ, dũng mãnh., ①强大有力。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 弓, 虽, 力

Chinese meaning: ①强大有力。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả sức mạnh hoặc hiệu suất.

Example: 他的表现非常强劲。

Example pinyin: tā de biǎo xiàn fēi cháng qiáng jìng 。

Tiếng Việt: Phong độ của anh ấy rất mạnh mẽ.

强劲
qiáng jìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, dũng mãnh.

Strong and vigorous.

强大有力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强劲 (qiáng jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung