Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 张袂成阴

Pinyin: zhāng mèi chéng yīn

Meanings: Sleeves raised form shade, indicating a large gathering of people., Tay áo giơ lên tạo thành bóng râm, ám chỉ đám đông tụ tập rất đông., 张开袖子能遮掩天日,成为阴天。形容人多。[出处]《晏子春秋·杂下九》“晏子对曰‘齐之临淄三百闾,张袂成阴,挥汗成雨,比肩继踵而在,何为无人?’”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 弓, 长, 夬, 衤, 戊, 𠃌, 月, 阝

Chinese meaning: 张开袖子能遮掩天日,成为阴天。形容人多。[出处]《晏子春秋·杂下九》“晏子对曰‘齐之临淄三百闾,张袂成阴,挥汗成雨,比肩继踵而在,何为无人?’”。

Grammar: Thành ngữ cố định, ít thay đổi cấu trúc.

Example: 节日里,广场上张袂成阴。

Example pinyin: jié rì lǐ , guǎng chǎng shàng zhāng mèi chéng yīn 。

Tiếng Việt: Trong ngày lễ, quảng trường đông đúc người.

张袂成阴
zhāng mèi chéng yīn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay áo giơ lên tạo thành bóng râm, ám chỉ đám đông tụ tập rất đông.

Sleeves raised form shade, indicating a large gathering of people.

张开袖子能遮掩天日,成为阴天。形容人多。[出处]《晏子春秋·杂下九》“晏子对曰‘齐之临淄三百闾,张袂成阴,挥汗成雨,比肩继踵而在,何为无人?’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...