Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强度
Pinyin: qiáng dù
Meanings: Intensity, the level of strength or weakness of something., Cường độ, mức độ mạnh hay yếu của một sự vật hoặc hiện tượng., ①作用力以及某个量(如电场、电流、磁化、辐射或放射性)的强弱程度。[例]电场强度。*②材料或物件经得起压力或变形的能力。[例]火成岩的强度。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 弓, 虽, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①作用力以及某个量(如电场、电流、磁化、辐射或放射性)的强弱程度。[例]电场强度。*②材料或物件经得起压力或变形的能力。[例]火成岩的强度。
Example: 地震的强度非常大。
Example pinyin: dì zhèn de qiáng dù fēi cháng dà 。
Tiếng Việt: Cường độ của trận động đất rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cường độ, mức độ mạnh hay yếu của một sự vật hoặc hiện tượng.
Nghĩa phụ
English
Intensity, the level of strength or weakness of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作用力以及某个量(如电场、电流、磁化、辐射或放射性)的强弱程度。电场强度
材料或物件经得起压力或变形的能力。火成岩的强度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!