Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹劾
Pinyin: tán hé
Meanings: To impeach or accuse an official of breaking laws or ethics., Kiện cáo, tố cáo một quan chức vì vi phạm pháp luật hoặc đạo đức., ①君主时代担任监察职务的官员检举官吏的罪状。[例]弹劾不避权贵。——《金史·雷渊传》。*②由国家专门机关(如国会)对违法失职或职务上犯罪的官吏,采取揭发和追究法律责任的行为。[例]弹劾总统。[例]官吏受贿,议院得弹劾而去之;议院受贿,谁弹劾而去之?——章炳麟《五无篇》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 单, 弓, 亥, 力
Chinese meaning: ①君主时代担任监察职务的官员检举官吏的罪状。[例]弹劾不避权贵。——《金史·雷渊传》。*②由国家专门机关(如国会)对违法失职或职务上犯罪的官吏,采取揭发和追究法律责任的行为。[例]弹劾总统。[例]官吏受贿,议院得弹劾而去之;议院受贿,谁弹劾而去之?——章炳麟《五无篇》。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp luật.
Example: 国会决定弹劾这位总统。
Example pinyin: guó huì jué dìng tán hé zhè wèi zǒng tǒng 。
Tiếng Việt: Quốc hội quyết định luận tội tổng thống này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiện cáo, tố cáo một quan chức vì vi phạm pháp luật hoặc đạo đức.
Nghĩa phụ
English
To impeach or accuse an official of breaking laws or ethics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
君主时代担任监察职务的官员检举官吏的罪状。弹劾不避权贵。——《金史·雷渊传》
由国家专门机关(如国会)对违法失职或职务上犯罪的官吏,采取揭发和追究法律责任的行为。弹劾总统。官吏受贿,议院得弹劾而去之;议院受贿,谁弹劾而去之?——章炳麟《五无篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!