Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹射
Pinyin: tán shè
Meanings: To shoot or launch (like a bullet or object)., Bắn ra, phóng ra (như đạn hoặc vật thể)., ①利用弹力、压力等射出或从斜轨、发射器或其他装置放出或弹出。*②指责;抨击。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 单, 弓, 寸, 身
Chinese meaning: ①利用弹力、压力等射出或从斜轨、发射器或其他装置放出或弹出。*②指责;抨击。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quân sự.
Example: 飞机从航母上弹射起飞。
Example pinyin: fēi jī cóng háng mǔ shàng tán shè qǐ fēi 。
Tiếng Việt: Máy bay phóng lên từ tàu sân bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn ra, phóng ra (như đạn hoặc vật thể).
Nghĩa phụ
English
To shoot or launch (like a bullet or object).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用弹力、压力等射出或从斜轨、发射器或其他装置放出或弹出
指责;抨击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!