Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弯头
Pinyin: wān tóu
Meanings: Elbow joint or bend (usually referring to pipes for water or gas)., Phần uốn cong, đầu cong (thường nói về ống dẫn nước, khí...), ①绳子、软管或链条的弯曲或环节。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亦, 弓, 头
Chinese meaning: ①绳子、软管或链条的弯曲或环节。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng để mô tả các bộ phận cong trong hệ thống ống.
Example: 水管的弯头坏了。
Example pinyin: shuǐ guǎn de wān tóu huài le 。
Tiếng Việt: Phần cong của ống nước bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần uốn cong, đầu cong (thường nói về ống dẫn nước, khí...)
Nghĩa phụ
English
Elbow joint or bend (usually referring to pipes for water or gas).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绳子、软管或链条的弯曲或环节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!