Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强制
Pinyin: qiáng zhì
Meanings: To force or compel., Bắt buộc, ép buộc., ①用某种强迫的力量或行动对付阻力或惯性以压迫、驱动、达到或影响。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 弓, 虽, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①用某种强迫的力量或行动对付阻力或惯性以压迫、驱动、达到或影响。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 政府采取了强制措施。
Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ le qiáng zhì cuò shī 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã áp dụng biện pháp bắt buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt buộc, ép buộc.
Nghĩa phụ
English
To force or compel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用某种强迫的力量或行动对付阻力或惯性以压迫、驱动、达到或影响
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!