Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹压
Pinyin: tán yā
Meanings: To suppress or quell using force or strong measures., Đàn áp, dẹp bỏ bằng vũ lực hoặc biện pháp mạnh., ①镇压;制服。[例]当局派军队弹压。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 单, 弓, 厂, 圡
Chinese meaning: ①镇压;制服。[例]当局派军队弹压。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội phức tạp.
Example: 政府派军队去弹压叛乱。
Example pinyin: zhèng fǔ pài jūn duì qù tán yā pàn luàn 。
Tiếng Việt: Chính phủ cử quân đội đi đàn áp cuộc nổi loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đàn áp, dẹp bỏ bằng vũ lực hoặc biện pháp mạnh.
Nghĩa phụ
English
To suppress or quell using force or strong measures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
镇压;制服。当局派军队弹压
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!