Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹体
Pinyin: dàn tǐ
Meanings: The body of a bullet or missile., Phần thân của viên đạn hoặc tên lửa., ①作为炮弹主要部分的弹筒;特指炮弹的从定心提环到弹底导带那一部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 单, 弓, 亻, 本
Chinese meaning: ①作为炮弹主要部分的弹筒;特指炮弹的从定心提环到弹底导带那一部分。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học kỹ thuật liên quan đến vũ khí.
Example: 这颗导弹的弹体设计得很先进。
Example pinyin: zhè kē dǎo dàn de tán tǐ shè jì dé hěn xiān jìn 。
Tiếng Việt: Phần thân của tên lửa này được thiết kế rất tiên tiến.

📷 Kéo cắt dây xích trên chân phụ nữ và giải phóng cô ấy khỏi xiềng xích. Vượt qua những trở ngại, sức mạnh nữ tính. Nhân quyền, bình đẳng giới. Thành công trong sự nghiệp và kinh doanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần thân của viên đạn hoặc tên lửa.
Nghĩa phụ
English
The body of a bullet or missile.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为炮弹主要部分的弹筒;特指炮弹的从定心提环到弹底导带那一部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
