Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强留
Pinyin: qiǎng liú
Meanings: To forcibly make someone stay., Ép buộc ai đó ở lại., ①执意挽留。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 弓, 虽, 刀, 田
Chinese meaning: ①执意挽留。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng (khách, người thân...) và có thể bổ nghĩa thêm bằng trạng từ như '太久'.
Example: 他不想强留客人太久。
Example pinyin: tā bù xiǎng qiáng liú kè rén tài jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy không muốn ép khách ở lại quá lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc ai đó ở lại.
Nghĩa phụ
English
To forcibly make someone stay.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执意挽留
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!