Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弱柳

Pinyin: ruò liǔ

Meanings: Willow tree, symbolizing weakness and flexibility., Cây liễu mềm mại, biểu tượng cho sự yếu đuối, uyển chuyển., ①柔细的柳条。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冫, 弓, 卯, 木

Chinese meaning: ①柔细的柳条。

Grammar: Danh từ, thường mang ý nghĩa hình ảnh và cảm xúc, sử dụng nhiều trong văn chương miêu tả thiên nhiên.

Example: 湖边的弱柳随风摇曳。

Example pinyin: hú biān de ruò liǔ suí fēng yáo yè 。

Tiếng Việt: Những cây liễu mềm mại bên hồ lay động theo gió.

弱柳
ruò liǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây liễu mềm mại, biểu tượng cho sự yếu đuối, uyển chuyển.

Willow tree, symbolizing weakness and flexibility.

柔细的柳条

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弱柳 (ruò liǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung