Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 3991 to 4020 of 12092 total words

平方
píng fāng
Đơn vị đo diện tích, mét vuông.
平方公里
píng fāng gōng lǐ
Kilômét vuông (đơn vị diện tích).
平旦
píng dàn
Rạng sáng, lúc trời vừa sáng.
平明
píng míng
Rạng đông, lúc trời vừa sáng rõ.
平板
píng bǎn
Máy tính bảng; bằng phẳng, nhàm chán (kh...
平民
píng mín
Người dân thường, không thuộc tầng lớp q...
平淡
píng dàn
Nhạt nhẽo, bình thường, không có gì đặc ...
平添
píng tiān
Thêm vào một cách tự nhiên mà không cố g...
平炉
píng lú
Lò luyện kim loại loại nằm ngang (lò phẳ...
平白
píng bái
Vô cớ, không rõ nguyên do.
平直
píng zhí
Phẳng và thẳng.
平视
píng shì
Nhìn ngang, nhìn thẳng
平空
píng kōng
Trên không trung, giữa khoảng không.
平等
píng děng
Bình đẳng, công bằng giữa các đối tượng.
平素
píng sù
Thường ngày, bình thường.
平缓
píng huǎn
Thoải mái, nhẹ nhàng, không gay gắt.
平装
píng zhuāng
Bìa mềm
平起平坐
píng qǐ píng zuò
Ngang hàng, bình đẳng
平辈
píng bèi
Đồng lứa, ngang hàng
平面
píng miàn
Mặt phẳng, bề mặt bằng phẳng
年下
nián xià
Những năm gần đây, những năm về sau
年俸
nián fèng
Tiền lương hàng năm
年关
nián guān
Cuối năm (thường mang ý nghĩa khó khăn c...
年刊
nián kān
Tạp chí/năm (xuất bản hàng năm)
年利
nián lì
Lợi nhuận hàng năm
年前
nián qián
Trước năm…
年度
nián dù
Năm, niên độ
并线
bìng xiàn
Nhập làn (trong giao thông).
并肩
bìng jiān
Sánh vai, đứng cạnh nhau.
并行
bìng xíng
Song song, đồng thời diễn ra.

Showing 3991 to 4020 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...