Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年刊
Pinyin: nián kān
Meanings: Annual publication, yearbook., Tạp chí/năm (xuất bản hàng năm), ①为了满足一年一度季节性的市场所需的一套印刷品。[例]学校或学院每年的纪念性刊物。[例]中学里最普通的出版物是报纸、杂志和年刊。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 年, 刂, 干
Chinese meaning: ①为了满足一年一度季节性的市场所需的一套印刷品。[例]学校或学院每年的纪念性刊物。[例]中学里最普通的出版物是报纸、杂志和年刊。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các ấn phẩm định kỳ hàng năm.
Example: 这本杂志是年刊。
Example pinyin: zhè běn zá zhì shì nián kān 。
Tiếng Việt: Tạp chí này là xuất bản hàng năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạp chí/năm (xuất bản hàng năm)
Nghĩa phụ
English
Annual publication, yearbook.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了满足一年一度季节性的市场所需的一套印刷品。学校或学院每年的纪念性刊物。中学里最普通的出版物是报纸、杂志和年刊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!