Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平视
Pinyin: píng shì
Meanings: To look straight ahead, Nhìn ngang, nhìn thẳng, ①目光平行向前,两眼平着向前看。[例]正襟危坐,两眼平视。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丷, 干, 礻, 见
Chinese meaning: ①目光平行向前,两眼平着向前看。[例]正襟危坐,两眼平视。
Grammar: Thường dùng để miêu tả ánh mắt
Example: 他平视前方。
Example pinyin: tā píng shì qián fāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn thẳng về phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn ngang, nhìn thẳng
Nghĩa phụ
English
To look straight ahead
Nghĩa tiếng trung
中文释义
目光平行向前,两眼平着向前看。正襟危坐,两眼平视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!