Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平装

Pinyin: píng zhuāng

Meanings: Paperback, Bìa mềm, ①一种用纸等软质材料作为书籍封面的装订方法。平装本也叫纸皮本。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 干, 壮, 衣

Chinese meaning: ①一种用纸等软质材料作为书籍封面的装订方法。平装本也叫纸皮本。

Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ loại sách

Example: 我喜欢买平装书,因为便宜。

Example pinyin: wǒ xǐ huan mǎi píng zhuāng shū , yīn wèi pián yi 。

Tiếng Việt: Tôi thích mua sách bìa mềm vì rẻ.

平装
píng zhuāng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bìa mềm

Paperback

一种用纸等软质材料作为书籍封面的装订方法。平装本也叫纸皮本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平装 (píng zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung