Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年前

Pinyin: nián qián

Meanings: Before the year...; years ago., Trước năm…

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 年, 䒑, 刖

Grammar: Gồm 年 (năm) + 前 (trước). Chỉ thời gian nằm trước một năm cụ thể.

Example: 五年前我去了北京。

Example pinyin: wǔ nián qián wǒ qù le běi jīng 。

Tiếng Việt: Năm năm trước tôi đã đi Bắc Kinh.

年前
nián qián
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước năm…

Before the year...; years ago.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

年前 (nián qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung