Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年关
Pinyin: nián guān
Meanings: End of the year (often implying a difficult period to overcome)., Cuối năm (thường mang ý nghĩa khó khăn cần vượt qua), ①指农历年底。旧时欠租、负债的人必须在这时清偿债务,过年像过关一样,所以称为年关。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 年, 丷, 天
Chinese meaning: ①指农历年底。旧时欠租、负债的人必须在这时清偿债务,过年像过关一样,所以称为年关。
Grammar: Danh từ mang sắc thái dân gian, thường dùng trong các tình huống liên quan đến Tết Nguyên Đán.
Example: 年关将至,大家都很忙。
Example pinyin: nián guān jiāng zhì , dà jiā dōu hěn máng 。
Tiếng Việt: Cuối năm sắp đến, mọi người đều rất bận rộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối năm (thường mang ý nghĩa khó khăn cần vượt qua)
Nghĩa phụ
English
End of the year (often implying a difficult period to overcome).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指农历年底。旧时欠租、负债的人必须在这时清偿债务,过年像过关一样,所以称为年关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!