Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平方

Pinyin: píng fāng

Meanings: Square unit of measurement, square meter., Đơn vị đo diện tích, mét vuông., ①自乘(一个数或量);乘二次方;数的自乘积。[例]81是9的平方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丷, 干, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①自乘(一个数或量);乘二次方;数的自乘积。[例]81是9的平方。

Grammar: Thường đi kèm với số đếm và đơn vị đo.

Example: 这块地有100平方米。

Example pinyin: zhè kuài dì yǒu 1 0 0 píng fāng mǐ 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này rộng 100 mét vuông.

平方 - píng fāng
平方
píng fāng

📷 Đan

平方
píng fāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo diện tích, mét vuông.

Square unit of measurement, square meter.

自乘(一个数或量);乘二次方;数的自乘积。81是9的平方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...