Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 并线
Pinyin: bìng xiàn
Meanings: To merge lanes (in traffic)., Nhập làn (trong giao thông)., ①同“并纱”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丷, 开, 戋, 纟
Chinese meaning: ①同“并纱”。
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh giao thông. Động từ này mang nghĩa cụ thể liên quan đến việc thay đổi làn đường.
Example: 请小心并线。
Example pinyin: qǐng xiǎo xīn bìng xiàn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng cẩn thận khi nhập làn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhập làn (trong giao thông).
Nghĩa phụ
English
To merge lanes (in traffic).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“并纱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!