Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年下
Pinyin: nián xià
Meanings: Recent years, the following years., Những năm gần đây, những năm về sau, ①(口)∶过农历年的时侯(多指正月上半月)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 年, 一, 卜
Chinese meaning: ①(口)∶过农历年的时侯(多指正月上半月)。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu. Ý nghĩa tương tự '近年'.
Example: 这些年下发展很快。
Example pinyin: zhè xiē nián xià fā zhǎn hěn kuài 。
Tiếng Việt: Những năm gần đây phát triển rất nhanh.

📷 mother's precious child
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những năm gần đây, những năm về sau
Nghĩa phụ
English
Recent years, the following years.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶过农历年的时侯(多指正月上半月)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
