Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平缓
Pinyin: píng huǎn
Meanings: Gentle, mild, not harsh., Thoải mái, nhẹ nhàng, không gay gắt., ①不陡;坡度不大。[例]平缓的山坡。*②声音、举止上温柔文雅。[例]平缓的语调。*③平稳缓慢。[例]蛇岛四面环海,气温变化平缓,空气湿度较高。——黄沐朋《蛇岛》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 丷, 干, 爰, 纟
Chinese meaning: ①不陡;坡度不大。[例]平缓的山坡。*②声音、举止上温柔文雅。[例]平缓的语调。*③平稳缓慢。[例]蛇岛四面环海,气温变化平缓,空气湿度较高。——黄沐朋《蛇岛》。
Grammar: Thường mô tả giọng điệu, địa hình, hoặc tâm trạng. Bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 他的语气很平缓。
Example pinyin: tā de yǔ qì hěn píng huǎn 。
Tiếng Việt: Giọng điệu của anh ấy rất nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoải mái, nhẹ nhàng, không gay gắt.
Nghĩa phụ
English
Gentle, mild, not harsh.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不陡;坡度不大。平缓的山坡
声音、举止上温柔文雅。平缓的语调
平稳缓慢。蛇岛四面环海,气温变化平缓,空气湿度较高。——黄沐朋《蛇岛》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!