Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 并行
Pinyin: bìng xíng
Meanings: To run parallel, to occur simultaneously., Song song, đồng thời diễn ra., ①并排行走。[例]严禁骑自行车并行。*②同时实行或实施。[例]两种就业体制并行。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丷, 开, 亍, 彳
Chinese meaning: ①并排行走。[例]严禁骑自行车并行。*②同时实行或实施。[例]两种就业体制并行。
Grammar: Có thể dùng cả trong nghĩa đen (song song) lẫn nghĩa bóng (đồng thời).
Example: 两条路并行延伸。
Example pinyin: liǎng tiáo lù bìng xíng yán shēn 。
Tiếng Việt: Hai con đường chạy song song kéo dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Song song, đồng thời diễn ra.
Nghĩa phụ
English
To run parallel, to occur simultaneously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
并排行走。严禁骑自行车并行
同时实行或实施。两种就业体制并行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!